TOP
0
0
即日起~6/30,暑期閱讀書展,好書7折起
越南語多義字
95折
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字
越南語多義字

越南語多義字

商品資訊

定價
:NT$ 500 元
優惠價
95475
團購優惠券A
8本以上且滿1500元
再享95折,單本省下24元
庫存:2
可得紅利積點:14 點
相關商品
商品簡介
作者簡介
目次

商品簡介

美香老師有多年教授越南語及相關設計企業數位課程經驗,快速讓你在越南語學習中提升更多詞彙、句子,本書也適用越南語驗定必備的詞彙及句型。

有學就有用,絕不錯過時機

本書特色
◎越南語基礎到高級詞彙字庫
◎增加詞彙、句型
◎解決學習上遇到一字多義的困擾
◎適合越南語初、中、高級學習者
◎完全針對多義字需求設計、搭配實用句型且有效學習有學就有用,聽說讀寫的詞彙都在此
◎多義字索引、無論是移民特考、警察考試、導遊考試、越語檢定等皆用

版面整齊.條例清楚.詞彙豐富

作者簡介

阮氏美香Nguyễn Thị Mỹ Hương

學歷
.國立中山大學博士

經歷
.義守大學、樹德科技大學、工研院及其他企業。如:中鋼、義大集團(醫院與鋼鐵)等等。
.國立教育廣播電台節目主持人

現任
.國立高雄大學東亞語文學系越南語教師

授課
.初中高級越南語、會話、聽講、觀光導遊、檢定測驗、口筆譯等課程

目次

第一課:A a....à…..ạ….anh....ao…..áo…ào…át
第二課:Ă ắc….ăm…..ăn……ăng…….ắng……ắt
第三課:Â âm……ầm……. ấm……ẩm……âu
第四課:B (一) ba…bà…bài ….bại…ban…. bàn …bán…bản
第五課:B (二) bạn…bao…bạo …bảo…báo..…bày…băng…bằng
第六課:B (三) bấm…bất…bật…bầu…bên…bình…biến…biển
第七課:B (四) bò…bỏ...bón…bọn…bóng…bô…bồ…
第八課:B (五) bố…bộ...bổ…bồi…bội…bối…bồn…bông…bổng
第九課:B (六) bơ…bớt…bụi…buộc…buổi…buồn…buồng
第十課:C (一) ca…cà…cả…cá…cách…cãi…cải…cái
第十一課:C (二) cảm…cạn…càng…cảnh…cánh…cạnh...cay
第十二課:C (三) cắm…câm…cầm…cân…cận…cần…cẩn…câu…cầu
第十三課:C (四) cậu…cấp…cây…căn…có…con…cô…cổ
第十四課:C (五) cố…cốc…công…cột…cơ…cờ…cụ
第十五課:C (六) của…cúc…cục…cung…cùng…cuộc…cư…cử…cực
第十六課:CH (一) chai…chạy…cháy…chắc…chăn…chẳng……chặt
第十七課:CH (二) châm…chấm…chấp…chất…chè…chém…chén…chèn…chị
第十八課:CH (三) chỉ…chia…chìa…chiều…chiếu…chiến…chin
第十九課:CH (四) chính…chịu…cho…chỗ…chôm…chống…chồng…chớp
第二十課:CH (五) chủ…chua…chuẩn…chuông…chưa…chửa…chưng…chương…chướng
第二十一課:D (一) dao…dại…dài…dàng…danh…dẫn…dần…dâu
第二十二課:D (二) dầu…dấu…dây…dính…dọn…dòng…dù…dữ…dự…dưới
第二十三課:Đ (一) đã…đà…đá…đan…đánh…đào…đạp…đăng…đắng
第二十四課:Đ (二) đâu…đấu…đầu…đậu…đây…đầy…đèn…đẹp…để…đề
第二十五課:Đ (三) đến…đền…đi…điểm…điều…định...đình…đính…đón…đóng
第二十六課:Đ (四) đô…đồ…đỗ…độ…đố…độc…đôi…đội…đồn…đông…đồng
第二十七課:Đ (五) đốt…đỡ…đơm…đơn…đủ…đưa…đứng…được…đường
第二十八課:E 和G(一) em…ép…ga…gàgạt…gay…gãy…gặp
第二十九課:G (二) gần…gấp…gây…gõ…gọi…gói…gốc…gương
第三十課:Gi (一) gia…già…giả…giá…giác…giàn…giáo
第三十一課:GI (二) giấy…giống…giữa…ngã…ngà…ngủ
第三十二課:H (一) hà…hạ…hài…hạn…hán…hàn…hạnh…hành
第三十三課:H (二) hàng…hảo…hay…hầm…hấp…hậu…hè…hẹn…hết
第三十四課:H (三) hiện…hiếu…hiệu…họ…hoa…hoà…hóa…hoàn
第三十五課:H (四) hỏi…họp…hô…hồ…hỗ…hộ…hố…hồi…hội
第三十六課:H (五) hối…hộp…hơi…hơn…hút…hướng…
第三十七課:I 和K (一) in…inh…keo…kéo…ke…kẹt
第三十八課:K (二) kê…kế…kên…kiếm…kiến…kiệt…kiết
第三十九課:K (三) kích…kinh…kính…kịp…kỳ…kỹ…ký
第四十課:KH (一) khách…khăn…khe…khẻ…khẽ…khen…kho…khó…khoa
第四十一課:KH (二) khoá…khôn…khốn…không…khống…khu…khúc…khuôn
第四十二課:L (一) là…lạc…lai…lái…lại…lãi…làm…lạnh…lánh
第四十三課:L (二) lát…lăn…lấn…lẫn…lần…lấy…lẻ…lê…lịch
第四十四課:L (三) liều…liệu…linh…lọ…lò…loại…lòng…lộ…lỗ
第四十五課:L (四) lỗi…lối…lộn…lớp…luôn…lừa…lượng…lưu
第四十六課:M (一) mà…má…mã…mang…mai…mát…may…máy
第四十七課:M (二) mắc…mặc…mặt…mất…mật…mẫu…mẻ…mè…mệt…minh
第四十八課:M (三) móc…mốc…môi…mỗi…mối…môn…một…mốt…mơ…mờ…mở
第四十九課:M (四) mỡ…mớ...mời…mới…mù…mua…múa…mùa…mùi…mũi…múi…mực
第五十課:N (一) năm…nắm…nằm…nên…nó…non…nóng…neo
第五十一課:N (二) nổ…nổi…nối…nông…nút…nước
第五十二課:NG (一) ngã…ngà…ngại…ngay…ngày…ngăn…ngầm…nghỉ
第五十三課:NG (二) ngoài…ngoại…ngoan…ngon…ngồi…người
第五十四課:NH (一) nhà…nháy…nhân…nhẫn…nhấn…nhập…nhấp
第五十五課:NH (二) nhật…nhất…nhiên…nhiệt…nho…nhờ…nhớ…như
第五十六課:O Ô Ơ o…ô…ổ…ốc…ối…ôn…ở…ớt
第五十七課:PH (一) pha…phá…phà…phái…phải…phàm…phạm
第五十八課:PH (二) phán…phẩm…phân…phép…phòng…phóng…phủ
第五十九課:Q (一) qua…quá…quả…quà…quan…quán…quần…quấn
第六十課:Q (二) quen…quẹt…quê…quy…quý…quyết
第六十一課:R (一) ra…rắn…răng…rẽ…rét…riêng
第六十二課:R (二) roi...rong…rồi…rộng…rồng…rước…rượu…ruột
第六十三課:S (一) sàn…sách…sang…sáng…sao…sáo…sau…say
第六十四課:S (二) sắc…sắp…sắt…sân…sâu…sầu…song…sòng…song
第六十五課:S (三) số…sống…sôi…sơ…sợ…súc…sung…suốt…suy
第六十六課:T (一) tài…tan…tàn… tán…tành…táo…tàu…tăm…tăn…tăng
第六十七課:T (二) tắt…tập…tấp…tệ…tế…tiện…tiền…tiến…tiếng
第六十八課:T (三) tin…tình…tính…tiêu…tiếp…toàn…toán…tổ…tố
第六十九課:T (四) tồi…tối…tồn…tới…tuần…tuyệt…từ…tứ…tử…tự
第七十課:TH (一) tham…thang…thanh…thành…thay…thắt…thấp…thất…thấy...thầy
第七十一課:TH (二) thế …thể…thỉnh…theo…thoải…thổi…thương
第七十二課:TR (一) trang…tráng…tranh…tránh…trái…triệu…treo
第七十三課:TR (二) trong…tròng…trọng…trống…trồng…trước…trường…trưởng
第七十四課:U 和Ư u…um…ung…uốn…uống…ư…ức…ưng…ứng
第七十五課:V (一) và…vả…vá…vai…vạch…vàng…vào…vây…vậy…vẫy
第七十六課:V (二) về…vết…vị…vì…việc…viễn…viên…vỏ…vòng
第七十七課:V (三) võng…vô…vỗ…vốn…với…vũ…vụ…vừa…vừng…vương…vướng
第七十八課:X (一) xa…xác…xấu…xe…xem…xẻo…xéo…xếp
第七十九課:X (二) xin…xong…xông…xuất…xuyên…xử…xương…xưởng
第八十課:Y y…ý…yếm…yên…yến…yêu…yếu

您曾經瀏覽過的商品

購物須知

為了保護您的權益,「三民網路書店」提供會員七日商品鑑賞期(收到商品為起始日)。

若要辦理退貨,請在商品鑑賞期內寄回,且商品必須是全新狀態與完整包裝(商品、附件、發票、隨貨贈品等)否則恕不接受退貨。

優惠價:95 475
庫存:2

暢銷榜

客服中心

收藏

會員專區